Did You Know The 9 Ways to Use “tataku” in Japanese
“叩く (tataku)” has a lot of meaning. However, don’t get confused. After reading this, you would be able to figure out what the meaning of “叩く” and would be able to use it. Let me introduce how to correctly figure it out today!
叩く(tataku)
Hit, Knock, Insult, etc…
“叩く (tataku)” has a lot meaning and one of them is “Hit, Knock, Insult, etc”. The basic way to use it is “私は___(noun)を叩く(I hit ___)” such as “私は彼を叩きました(I hit him.)”. However, this is the basic way to use “叩く” and it has been often used as slang. For instance “ネットで叩かれる(Someone is insulted on the internet.)”, “陰口を叩く(Someone talks behind people’s back.)” and so on.
\ Learn Japanese language online with a personal native teacher!/
Sample
お父さんが妹を叩いたの! (Dad hit my little sister!) (爸爸打了我的妹妹!) (아버지가 여동생을 때렸어!) (Bố vừa đánh đòn em gái tớ đấy!)
学校に遅刻しそうだったから、お母さんに叩き起こさたよ。 (My mother woke me up forcefully because I was going to be late for school.) (我上学快迟到了,所以妈妈拍打我叫我起床。) (학교에 지각할 것 같아서, 어머니가 두드려 깨워줬어.) (Tớ xém nữa thì trễ giờ đi học đến nơi nên bị mẹ đập dậy đấy.)
お笑い芸人が2〜3日前にネットで叩かれてたよ。 (A comedian was insulted on the internet.) (两三天前,搞笑艺人在网上被攻击了呢。) (개그맨이 2~3일 전에 인터넷에서 욕을 먹고 있었어.) (Hai, ba ngày trước một nghệ sỹ hài đã bị công kích trên mạng đấy.)
携帯を地面に叩きつけてたよ! (He/she threw his/her cell phone on the ground.) (我的手机摔到地上了!) (휴대폰을 땅에 떨어뜨렸어!) (Tớ làm điện thoại rơi ụp xuống đất đấy!)
ちょっとー、壁を叩かないでよ! (Hey, don’t knock on the wall.) (喂喂…不要敲墙壁!) (잠깐, 벽치지 마!) (Này, đừng có đập lên tường nữa!)
大統領をやめさせるためにみんな叩いてるね! (Everybody’s speaking out against the president to get him to resign.) (为了要罢免总统,大家都在驳斥抗议呢。) (대통령을 그만두게 하려고 모두 함께 싸우고 있네!) (Mọi người đang chỉ trích để khiến Tổng thống từ chức đấy!)
ミキってすぐ陰口を叩くんだって。 (I’ve heard Miki often talks behind people’s back.) (三木刚在背地里说人坏话。) (미키는 금방 뒷담화를 한데. ) (Nghe nói Miki rất hay nói xấu sau lưng người khác đó.)
石橋を叩いて渡らないとね! (I gotta look before I leap.) (必须谨言慎行!) (돌다리를 두드리고 지나가야 해!) (Nhớ là phải hết sức cẩn thận đấy nhé!)
肉を叩いた方が、柔らかくなるよねー。 (After pounding meat, that would be much soft.) (拍打肉的话会变得比较软哦。) (고기를 다지는 편이 부드러워져.) (Đập thịt thì nó sẽ mềm hơn ra nhỉ.)
\ Learn more! /
Comments